Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chắt"
tiết kiệm
tích lũy
dành dụm
chắt chiu
cẩn thận
khéo léo
tằn tiện
giữ gìn
bảo quản
sử dụng hợp lý
cố gắng
nỗ lực
chắt lọc
tinh lọc
lựa chọn
sàng lọc
điều chỉnh
thu hẹp
giảm bớt
cắt giảm