Từ đồng nghĩa với "chắt"

tiết kiệm tích lũy dành dụm chắt chiu
cẩn thận khéo léo tằn tiện giữ gìn
bảo quản sử dụng hợp lý cố gắng nỗ lực
chắt lọc tinh lọc lựa chọn sàng lọc
điều chỉnh thu hẹp giảm bớt cắt giảm