Từ đồng nghĩa với "chằng chéo"

giao nhau đan xen chéo lồng ghép
vắt chéo kết nối mạng lưới phức tạp
rối rắm đan chéo chằng chịt lộn xộn
tréo đan kết giao thoa chồng chéo
xếp chồng khuếch tán phân nhánh đường đi