Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chằng chéo"
giao nhau
đan xen
chéo
lồng ghép
vắt chéo
kết nối
mạng lưới
phức tạp
rối rắm
đan chéo
chằng chịt
lộn xộn
tréo
đan kết
giao thoa
chồng chéo
xếp chồng
khuếch tán
phân nhánh
đường đi