Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chằng chịt"
đan xen
liên kết với nhau
đan chéo
giống như lưới
lưới
dây
mạng nhện
vòng hoa
dệt kim
mạng lưới
rối rắm
phức tạp
chằng chéo
bện lại
quấn quýt
xoắn xuýt
lồng ghép
gắn bó
kết nối
tương tác