Từ đồng nghĩa với "chằng chịt"

đan xen liên kết với nhau đan chéo giống như lưới
lưới dây mạng nhện vòng hoa
dệt kim mạng lưới rối rắm phức tạp
chằng chéo bện lại quấn quýt xoắn xuýt
lồng ghép gắn bó kết nối tương tác