Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chẳng chéo"
chằng chịt
giao nhau
đan xen
lộn xộn
rối rắm
phức tạp
chằng chéo
đường chéo
mạng lưới
kết nối
liên kết
đường đi
hệ thống
mối quan hệ
đường nét
hình dạng
hình học
đường đi lối lại
đường đi chéo
đường giao