Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chẳng chịt"
rối rắm
lằng nhằng
lộn xộn
chằng chịt
phức tạp
mê mờ
khó hiểu
đan xen
chen chúc
trộn lẫn
ngổn ngang
lộn xộn
khúc khuỷu
đan chéo
chằng chéo
mạng nhện
dây thép gai
mối quan hệ phức tạp
mối quan hệ rối rắm
mối quan hệ lằng nhằng