Từ đồng nghĩa với "chẳng chịt"

rối rắm lằng nhằng lộn xộn chằng chịt
phức tạp mê mờ khó hiểu đan xen
chen chúc trộn lẫn ngổn ngang lộn xộn
khúc khuỷu đan chéo chằng chéo mạng nhện
dây thép gai mối quan hệ phức tạp mối quan hệ rối rắm mối quan hệ lằng nhằng