Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chẳng thà"
thà
thay vì
còn hơn
tốt hơn
đỡ hơn
hơn là
thà rằng
thà cứ
thà làm
thà chết
thà không
thà ở
thà đi
thà sống
thà chịu
thà mất
thà không có
thà không làm
thà không nói
thà không gặp