Từ đồng nghĩa với "chẳng thà"

thà thay vì còn hơn tốt hơn
đỡ hơn hơn là thà rằng thà cứ
thà làm thà chết thà không thà ở
thà đi thà sống thà chịu thà mất
thà không có thà không làm thà không nói thà không gặp