Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chẵn"
thuộc số chẵn
cân bằng
cân đối
bằng nhau
đều
đều đặn
không đổi
ổn định
bình đẳng
công bằng
ngang bằng
ngay
hòa
mặt phẳng
song song
tỷ lệ
không hơn không kém
đúng
hợp lý
bình thản