Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chặc lưỡi"
tặc lưỡi
thở dài
lắc đầu
nhún vai
cười khẩy
ngao ngán
thở phào
bất lực
chán nản
không còn gì để nói
đành chịu
không biết làm sao
bó tay
khó xử
khó khăn
không thể
không còn hy vọng
đành phải
chấp nhận
từ bỏ