Từ đồng nghĩa với "chặc lưỡi"

tặc lưỡi thở dài lắc đầu nhún vai
cười khẩy ngao ngán thở phào bất lực
chán nản không còn gì để nói đành chịu không biết làm sao
bó tay khó xử khó khăn không thể
không còn hy vọng đành phải chấp nhận từ bỏ