Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chặm"
chặm
thấm
hút
vắt
lau
khô
móp
sát
bóp
dồn
kéo
vỗ
gạt
xoa
chà
cọ
quét
đè
đè nén
đè ép