Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chẹn"
tắc
nghẹt
chặn
cản
bế tắc
kìm hãm
đè nén
bít
khóa
cản trở
ngăn
chướng ngại
vướng
cản lối
bế
đè
kìm
chặn đứng
cản trở
chặn lối