Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chẻ bà cốt"
chè gừng
chè nếp
chè mật
chè đậu
chè đậu xanh
chè đậu đỏ
chè trôi nước
chè bắp
chè thưng
chè khúc bạch
chè chuối
chè sầu riêng
chè hạt sen
chè ngô
chè bí đỏ
chè xôi
chè bưởi
chè dừa
chè trái cây
chè thập cẩm