Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chẻo chẹo"
nũng nịu
đòi hỏi
khóc nhè
làm nũng
dai dẳng
khó chịu
đòi ăn
kén chọn
làm ầm lên
làm rối
càu nhàu
cằn nhằn
làm phiền
kêu ca
than vãn
mè nheo
làm ầm
quấy rầy
đòi hỏi quá mức
khó tính