Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chẻo lảo"
khéo léo
tinh tế
linh hoạt
khéo tay
tinh vi
khôn ngoan
méo mó
lém lỉnh
tinh quái
khéo léo
dẻo dai
mềm mại
nhanh nhẹn
tháo vát
tinh xảo
khéo léo
thông minh
sắc sảo
tinh nhạy
khéo léo