Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chẽ"
nhánh
chùm
buồng
cành
nhánh cây
mầm
cọng
cành cây
bó
tán
đoá
bông
mảng
khóm
gốc
tán cây
đoá hoa
chùm hoa
bó hoa
cụm