Từ đồng nghĩa với "chẽl"

nhánh cành chùm buồng
phân nhánh cành nhánh nhánh cây cành chẽ
cành con nhánh lúa nhánh cau nhánh hoa
nhánh trái nhánh rễ nhánh tán nhánh đâm
nhánh phụ nhánh chính nhánh nhỏ nhánh lớn