Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chẽn"
chật
hẹp
ngắn
kín
bó
túm
gọn
khít
bó sát
có tay ngắn
có ống ngắn
có chiều dài ngắn
có kích thước nhỏ
có kiểu dáng ôm
có kiểu dáng vừa
có kiểu dáng chật
có kiểu dáng hẹp
có kiểu dáng gọn
có kiểu dáng bó
có kiểu dáng kín