Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chế"
chế biến
gia công
xử lý
lọc
tách ra
làm sạch
quá trình xử lý
sự chế biến
sự gia công
làm rõ
chỉnh lại
thủ tục
diễu hành
làm hiếm
làm lắng đọng
làm ráo nước
triệu tập
kiện
kiện tụng
tuyên thệ