Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chế bản"
biên tập
dàn trang
trình bày
sắp xếp
in ấn
xuất bản
chỉnh sửa
bố cục
thiết kế
định dạng
tạo mẫu
lập bản
soạn thảo
chế tác
tổ chức
phân bố
cấu trúc
đồ họa
mẫu in
bản thảo