Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chế hoá"
biến đổi
chuyển hoá
chế biến
chế tạo
chế phẩm
chuyển đổi
biến chất
chuyển chất
tinh chế
phân hủy
phân tích
tạo ra
sản xuất
chế tạo hóa chất
chế biến hóa học
biến đổi hóa học
chuyển hóa hóa học
chế biến nguyên liệu
chế biến sản phẩm
chế biến quặng