Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chế phẩm"
sản phẩm
hàng hóa
vật phẩm
chế tạo
chế biến
đồ dùng
công cụ
nguyên liệu
thành phẩm
hàng hóa chế biến
vật liệu
sản xuất
đồ vật
công nghệ
hệ thống
phương tiện
dụng cụ
sản xuất hàng hóa
chế tạo sản phẩm
hàng hóa sản xuất