Từ đồng nghĩa với "chế tác"

thiết kế làm việc tổ chức sắp xếp
pha chế dự thảo kế hoạch chi tiết craftmanship
chế tạo sáng tạo chế biến thực hiện
thực hành chế độ phát triển lập kế hoạch
điều chỉnh tinh chỉnh kiến tạo hình thành