Từ đồng nghĩa với "chế độ lưỡng viện"

chế độ hai viện chế độ một viện quốc hội lưỡng viện quốc hội hai viện
hệ thống lưỡng viện hệ thống hai viện cơ quan lập pháp lưỡng viện cơ quan lập pháp hai viện
chế độ đại diện chế độ dân chủ chế độ chính trị cơ cấu chính trị
cơ cấu tổ chức hệ thống chính trị cơ quan đại diện hệ thống đại diện
chế độ nghị viện chế độ lập pháp cơ quan lập pháp tổ chức chính trị