Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chếnh ổnh"
chỉnh đốn
sắp xếp
quản lý
kiểm soát
điều chỉnh
phân công
phân nhiệm
chăm sóc
theo dõi
giám sát
hướng dẫn
đảm nhận
thực hiện
thực thi
chăm lo
trông coi
bảo quản
giữ gìn
phục vụ
đảm bảo