Từ đồng nghĩa với "chếnh ổnh"

chỉnh đốn sắp xếp quản lý kiểm soát
điều chỉnh phân công phân nhiệm chăm sóc
theo dõi giám sát hướng dẫn đảm nhận
thực hiện thực thi chăm lo trông coi
bảo quản giữ gìn phục vụ đảm bảo