Từ đồng nghĩa với "chết chẹt"

mắc kẹt bế tắc khó khăn gặp khó
lâm vào tình thế đứng giữa kẹt giữa bị chèn ép
bị dồn vào chân tường không lối thoát chết chóc chết chùm
chết cùng một bọn gặp nguy hiểm bị đe dọa khó xử
bị áp lực bị kìm hãm bị chèn bị dồn ép