Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chết chẹt"
mắc kẹt
bế tắc
khó khăn
gặp khó
lâm vào tình thế
đứng giữa
kẹt giữa
bị chèn ép
bị dồn vào chân tường
không lối thoát
chết chóc
chết chùm
chết cùng một bọn
gặp nguy hiểm
bị đe dọa
khó xử
bị áp lực
bị kìm hãm
bị chèn
bị dồn ép