Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chết giả"
ngất
chết giấc
ngã lăn
hôn mê
bất tỉnh
mất ý thức
sốc
choáng
không còn sức
đột quỵ
ngất xỉu
tê liệt
mê man
thẫn thờ
trạng thái bất tỉnh
không phản ứng
mất cảm giác
đi vào cõi khác
chết lâm sàng
chết mòn