Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chết gí"
chết đứng
bất động
đứng yên
ngưng hoạt động
đứng im
tê liệt
không nhúc nhích
đè nén
bị chèn ép
bị kìm hãm
bị ngăn cản
không thể phát triển
bị chặn lại
bị dồn ép
không thể di chuyển
bị giam giữ
bị mắc kẹt
bị tê liệt
bị cản trở
bị dồn vào chân tường