Từ đồng nghĩa với "chết gí"

chết đứng bất động đứng yên ngưng hoạt động
đứng im tê liệt không nhúc nhích đè nén
bị chèn ép bị kìm hãm bị ngăn cản không thể phát triển
bị chặn lại bị dồn ép không thể di chuyển bị giam giữ
bị mắc kẹt bị tê liệt bị cản trở bị dồn vào chân tường