Từ đồng nghĩa với "chết mê chết mặt"

mê mẩn say mê cuồng nhiệt hứng thú
thích thú đam mê say sưa mê tít
mê hoặc khát khao hào hứng nhiệt tình
mệt mỏi chán nản khó chịu bực bội
buồn chán khó khăn mệt nhọc đau khổ