Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chết mê chết mặt"
mê mẩn
say mê
cuồng nhiệt
hứng thú
thích thú
đam mê
say sưa
mê tít
mê hoặc
khát khao
hào hứng
nhiệt tình
mệt mỏi
chán nản
khó chịu
bực bội
buồn chán
khó khăn
mệt nhọc
đau khổ