Từ đồng nghĩa với "chết não"

chết ngóm hôn mê thực vật chết lâm sàng
mất não mất ý thức không còn phản ứng không còn hoạt động
tê liệt đứng hình không còn sống không còn cảm giác
không còn suy nghĩ không còn nhận thức mất chức năng mất khả năng
không còn hoạt động não chết không toàn vẹn không còn hoạt động sinh lý không còn sự sống