Từ đồng nghĩa với "chết sống"

sống chết sinh tử sinh sống tồn tại
hồi sinh sống lại sống sót tái sinh
sống thoi thóp sống lay lắt sống dở chết dở sống không bằng chết
sống vất vưởng sống trong lo âu sống trong khổ sở sống trong tuyệt vọng
sống trong đau khổ sống trong cảnh khốn cùng sống trong sự sợ hãi sống trong sự cô đơn