Từ đồng nghĩa với "chết tươi"

chết ngay chết liền chết tức thì chết ngay lập tức
chết đột ngột chết nhanh chết sớm chết thảm
chết thê thảm chết không kịp trở tay chết không kịp nói chết không kịp nhìn
chết không kịp suy nghĩ chết trong chớp mắt chết trong giây lát chết trong nháy mắt
chết trong khoảnh khắc chết trong vòng tay chết trong sự bất ngờ chết trong sự hoảng loạn