chết non | chết trẻ | ra đi sớm | mất sớm |
tử sớm | chết lúc còn trẻ | chết khi còn nhỏ | ra đi khi còn trẻ |
mất khi còn trẻ | chết ở tuổi thanh xuân | chết ở tuổi thiếu niên | chết ở tuổi vị thành niên |
chết khi chưa trưởng thành | chết khi chưa lớn | chết khi còn sống | chết khi chưa đủ tuổi |
chết khi chưa kịp lớn | chết khi còn ít tuổi | chết sớm | chết trước tuổi |