Từ đồng nghĩa với "chết điếng"

chết khiếp chết lặng chết ngất chết sững
chết đứng chết bần thần chết đuối chết hụt
chết mệt chết tươi chết chóc chết thảm
chết dở chết nhát chết bàng hoàng chết bối rối
chết bàng hoàng chết điếng người chết không nhắm mắt