Từ đồng nghĩa với "chếtdở"

khó khăn bế tắc khốn khổ lâm vào tình thế
gặp khó khó xử rắc rối lúng túng
đi vào ngõ cụt khó khăn chồng chất gặp trở ngại khó khăn trong việc
khó khăn trong cuộc sống khó khăn trong công việc khó khăn trong giao tiếp khó khăn trong mối quan hệ
khó khăn trong học tập khó khăn trong kinh doanh khó khăn trong quyết định khó khăn trong cuộc chiến