Từ đồng nghĩa với "chễnh chện"

chốm chệ lềnh khênh lềnh khênh vênh váo
bệ vệ vênh kềnh càng cồng kềnh
phình phình đầy đặn mập mạp tròn trịa
phì nhiêu đồ sộ khổng lồ to lớn
kháo khỉnh bự mập dày dạn