Từ đồng nghĩa với "chỉ bảo"

dạy bảo hướng dẫn giáo dục khuyên bảo
giải thích truyền đạt chỉ dẫn dạy dỗ
tư vấn hướng dẫn đề xuất khuyến khích
giúp đỡ nói cho biết thuyết phục giảng giải
đào tạo cố vấn bày tỏ thuyết trình