Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chỉ bộ"
chi bộ
đảng bộ
tổ chức
chi nhánh
cơ sở
đơn vị
hội
nhóm
tổ
câu lạc bộ
đoàn
phân hội
tổ chức cơ sở
đảng viên
cán bộ
đoàn thể
tổ chức chính trị
tổ chức xã hội
tổ chức quần chúng
tổ chức đảng