Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chỉ châm"
châm cứu
châm
chỉ dẫn
hướng dẫn
điều trị
xoa bóp
bấm huyệt
thao tác
kỹ thuật
phương pháp
chữa bệnh
điều chỉnh
hướng dẫn cụ thể
hướng dẫn chi tiết
chỉ bảo
giải thích
truyền đạt
dạy
hướng dẫn cách làm
hướng dẫn từng bước