Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chỉ lệnh"
lệnh
chỉ thị
hướng dẫn
mệnh lệnh
câu lệnh
lệnh điều khiển
chỉ dẫn
thông báo
điều kiện
quy định
hướng dẫn sử dụng
lệnh gọi
chỉ số
câu lệnh lập trình
lệnh thực thi
lệnh nhập
lệnh xuất
lệnh truy vấn
lệnh điều hành
lệnh hệ thống