Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chỉ nhánh"
chi nhánh
phân nhánh
đơn vị
cơ sở
bộ phận
tổ chức
đại lý
văn phòng
trung tâm
đơn vị phụ
cơ quan
phân khu
đại diện
chi bộ
phân phòng
đơn vị trực thuộc
công ty con
tổ chức cấp dưới
nhánh phụ
đơn vị địa phương