Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chỉ số"
chỉ tiêu
thước đo
mức độ
tỷ lệ
hệ số
đơn vị
chỉ dẫn
dấu hiệu
biểu hiện
thông số
căn cứ
đặc điểm
tham số
chỉ số thống kê
chỉ số kinh tế
chỉ số phát triển
chỉ số chất lượng
chỉ số hiệu suất
chỉ số giá cả
chỉ số sản xuất