Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chỉ tay năm ngón"
ra lệnh
chỉ thị
sai khiến
vạch ra
hướng dẫn
điều hành
quản lý
điều phối
chỉ bảo
đề xuất
khuyến khích
gợi ý
phân công
chỉ dẫn
định hướng
giám sát
thúc đẩy
kêu gọi
điều chỉnh
thuyết phục