Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chỉ than"
bột than
muội
mực vẽ
chất liệu vẽ
bột màu
bột vẽ
chất kết dính
màu nước
màu dầu
màu vẽ
bột phấn
bột màu tự nhiên
bột màu nhân tạo
màu sắc
màu mực
màu bột
màu vẽ tranh
chất liệu nghệ thuật
vật liệu vẽ
công cụ vẽ