Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chỉ thuđg"
chỉ
thu
thu hoạch
thu nhận
thu thập
thu gom
thu hồi
thuế
chỉ dẫn
chỉ định
chỉ huy
chỉ số
chỉ trích
chỉ rõ
chỉ bảo
chỉ thị
chỉ số
chỉ lệnh
chỉ tiêu
chỉ số đo