Từ đồng nghĩa với "chỉ thuđg"

chỉ thu thu hoạch thu nhận
thu thập thu gom thu hồi thuế
chỉ dẫn chỉ định chỉ huy chỉ số
chỉ trích chỉ rõ chỉ bảo chỉ thị
chỉ số chỉ lệnh chỉ tiêu chỉ số đo