Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chỉ thư"
chỉ dẫn
hướng dẫn
ra lệnh
chỉ bảo
khuyên bảo
đề xuất
gợi ý
thông báo
truyền đạt
giải thích
tuyên bố
thuyết minh
khuyến cáo
định hướng
cảnh báo
nhắc nhở
hướng dẫn sử dụng
chỉ thị
cung cấp thông tin
thông tin