Từ đồng nghĩa với "chỉ trỏ"

chỉ trỏ chỉ dẫn chỉ vẽ
bày tỏ biểu thị trình bày giới thiệu
nêu rõ mô tả điểm chỉ điểm danh
nhấn mạnh khẳng định thể hiện minh họa
giải thích tường thuật trình bày cụ thể chỉ ra