Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chỉ vẽ"
vẽ
chỉ dẫn
hướng dẫn
miêu tả
trình bày
giải thích
nêu rõ
định hướng
phác thảo
mô tả
chỉ bảo
khuyến nghị
gợi ý
đề xuất
phân tích
tường thuật
bày tỏ
thuyết minh
giới thiệu
nêu bật