Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chỉm đắm"
chìm
đắm
ngập
mê mẩn
say sưa
say mê
lạc lối
mê muội
vùi mình
đắm chìm
bị cuốn vào
bị lôi cuốn
mắc kẹt
bị vây hãm
bị bao phủ
bị ảnh hưởng
đắm say
mắc sâu
chìm lắng
vướng mắc