Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chỉnh hình"
chỉnh hình
chỉnh sửa
phẫu thuật
điều trị
y học
chuyên khoa
chuyên ngành
tật
bệnh
khuyết tật
phục hồi chức năng
vật lý trị liệu
chấn thương
bệnh lý
tái tạo
sửa chữa
can thiệp
khám bệnh
điều chỉnh
hồi phục