Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chỉnh lưu"
chỉnh lưu
biến đổi
biến dòng
chuyển đổi
điện hóa
điện tử
điện áp
điện xoay chiều
điện một chiều
điện năng
điện lực
mạch điện
công suất
điện từ
điện trường
điện trở
điện cực
điện kế
điện động
điện tích