Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chỉnh quân"
huấn luyện
đào tạo
chỉ huy
quản lý
điều chỉnh
sắp xếp
tổ chức
hướng dẫn
phát triển
cải cách
cải thiện
thích nghi
điều phối
thực hiện
thúc đẩy
giám sát
kiểm tra
đánh giá
thực tập
bồi dưỡng